Có 2 kết quả:

颯颯 sà sà ㄙㄚˋ ㄙㄚˋ飒飒 sà sà ㄙㄚˋ ㄙㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soughing
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)

Bình luận 0